Chuyển đổi năng lượng sạch trong ngành thủy sản và khuyến nghị cho Việt Nam
Ngành thủy sản toàn cầu đang đứng trước yêu cầu kép: giảm phát thải khí nhà kính (GHG) và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Với sản lượng đạt 9 – 9,5 triệu tấn/năm và kim ngạch xuất khẩu 10 – 11 tỷ USD/năm, ngành thủy sản Việt Nam là trụ cột của nền kinh tế. Đáng chú ý, nuôi trồng thủy sản chiếm khoảng 60% sản lượng và giá trị xuất khẩu, trong đó tôm, cá tra và nhiều sản phẩm có lợi thế xuất khẩu chủ lực. Vì vậy, việc giảm chi phí năng lượng và đáp ứng yêu cầu thị trường xanh là yếu tố sống còn cho sự phát triển bền vững.
Một trong những hướng đi tiềm năng chính là chuyển đổi từ diesel sang năng lượng sạch trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong ngành tôm — nơi chi phí năng lượng cho sục khí và bơm nước chiếm tỷ trọng lớn. Bài viết này cập nhật các case study quốc tế (ngoài Việt Nam và Ecuador) từ Indonesia, Thái Lan, Bangladesh và Ấn Độ; phân tích dữ liệu thực nghiệm; và rút ra khuyến nghị cụ thể cho VASEP và doanh nghiệp Việt Nam.
Tại sao năng lượng sạch là cấp thiết cho ngành thủy sản Việt Nam?
- Thị trường xuất khẩu: EU, Mỹ, Nhật đang ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn carbon. Xu hướng “carbon labeling” và “green supply chain” đã hiện hữu trong các hợp đồng mua bán quốc tế.
- Chi phí sản xuất: Giá điện, giá dầu diesel biến động mạnh khiến chi phí nuôi tôm và cá tăng cao, ảnh hưởng tới lợi nhuận của nông hộ và doanh nghiệp.
- Hình ảnh thương hiệu: Việt Nam là một trong những cường quốc xuất khẩu thủy sản, nhưng để duy trì lợi thế cạnh tranh, cần xây dựng hình ảnh ngành “xanh – bền vững – có trách nhiệm”.
Các lĩnh vực trọng điểm trong chuyển đổi năng lượng sạch của ngành thủy sản
Chuyển đổi năng lượng sạch trong thủy sản diễn ra trên ba mảng chính: khai thác & nuôi trồng, chế biến & chuỗi lạnh, và logistics & phân phối.
Trong khai thác và nuôi trồng, nhiều nước như Na Uy, Iceland, Nhật Bản đã thử nghiệm tàu cá lai điện hoặc chạy hoàn toàn bằng điện, đồng thời áp dụng động cơ tiết kiệm nhiên liệu và nhiên liệu thay thế như LNG, hydrogen hay biofuel. Ở nuôi trồng, giải pháp phổ biến là dùng điện mặt trời và gió để cấp năng lượng cho máy bơm và hệ thống sục khí, giúp giảm phụ thuộc vào diesel – loại chi phí lớn nhất trong nuôi tôm và cá tra thâm canh.
Trong chế biến và chuỗi lạnh, các nhà máy và kho lạnh ngày càng lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái nhằm tiết kiệm điện. Bên cạnh đó, phụ phẩm thủy sản có thể được tận dụng sản xuất biogas qua công nghệ yếm khí, vừa giảm ô nhiễm vừa tạo nguồn năng lượng tái tạo. Công nghệ làm lạnh sử dụng môi chất tự nhiên và hệ thống thu hồi nhiệt cũng giúp nâng cao hiệu suất.
Với logistics và phân phối, xu hướng chuyển sang xe tải điện hoặc hybrid trong vận chuyển ngắn, cũng như sử dụng năng lượng tái tạo tại cảng – như cấp điện bờ cho tàu hoặc phát triển trung tâm hydro xanh – đang ngày càng rõ nét. Đây là bước quan trọng để giảm phát thải trên toàn chuỗi giá trị thủy sản, từ nuôi trồng đến bàn ăn.
Một số mô hình chuyển đổi năng lượng sạch trong lĩnh vực thủy sản trên thế giới
Nhiều quốc gia đã thử nghiệm các giải pháp năng lượng sạch trong khai thác và nuôi trồng thủy sản, mang lại những kinh nghiệm đáng chú ý cho Việt Nam. Tại Na Uy, quốc gia đi đầu về điện hóa hàng hải, các dự án tàu cá ven bờ chạy điện hoặc hybrid kết hợp với hạ tầng sạc tại cảng đã giúp giảm mạnh tiêu thụ nhiên liệu cho các chuyến biển ngắn ngày. Dù cần nâng cấp lưới điện và trạm sạc bờ, mô hình này mở ra tiềm năng lớn cho tàu đánh bắt gần bờ ở Việt Nam, nhất là tại những tỉnh có cảng cá quy mô.
Ở Chile, nơi ngành nuôi cá hồi tiêu thụ nhiều diesel, mô hình điện mặt trời nổi (floating PV) kết hợp pin và diesel dự phòng đã được áp dụng cho các trại nuôi ngoài khơi. Giải pháp hybrid này không chỉ giảm chi phí nhiên liệu mà còn phù hợp với môi trường nước lặng, độ muối cao. Việt Nam có thể tham khảo áp dụng floating PV cho ao tôm, cá hoặc lắp đặt trên mái nhà xưởng chế biến, song cần nghiên cứu thêm về độ bền và an toàn.
Canada (British Columbia) lại chú trọng công nghệ nuôi bán kín hoặc tuần hoàn trên bờ (RAS), kết hợp thu hồi nhiệt và tối ưu năng lượng. Dù vốn đầu tư ban đầu lớn, mô hình này phù hợp cho phân khúc sản phẩm cao cấp, có thể gợi ý cho Việt Nam trong chiến lược phát triển thị trường giá trị gia tăng và huy động tài chính xanh.
Trong khi đó, Đông Nam Á đã chứng kiến nhiều dự án solar rooftop cho nhà máy chế biến và hybrid solar-battery tại trại tôm, trong đó có các thử nghiệm ở Việt Nam và Thái Lan. Những dự án này chứng minh hiệu quả giảm chi phí điện, đồng thời tăng tính bền vững.
Cuối cùng, giải pháp năng lượng sinh học từ phụ phẩm cá cũng được nhiều nước áp dụng. Thông qua lên men kỵ khí tạo biogas, các nhà máy chế biến có thể vừa xử lý chất thải, vừa sản xuất điện hoặc nhiệt phục vụ nội bộ. Với nguồn phụ phẩm dồi dào, đây là hướng đi khả thi cho Việt Nam nếu có cơ chế khuyến khích đầu tư và đảm bảo an toàn môi trường.
Mô hình chuyển đổi năng lượng trong nuôi tôm ở một số quốc gia
Tại Indonesia, nghiên cứu thực nghiệm trên mô hình circular pond cho thấy cấu hình 28,4 kW điện mặt trời kết hợp inverter và ắc quy có thể tạo ra hơn 43.000 kWh/năm, đủ cung cấp cho hệ thống quạt nước và máy thổi khí, giúp giảm khoảng 7,3 tấn CO₂e/năm. Dù chi phí đầu tư ban đầu lớn, giải pháp này đặc biệt phù hợp cho vùng hải đảo phụ thuộc diesel, với khuyến nghị thiết kế hệ PV vừa đủ và tận dụng năng lượng dư cho bơm nước.
Ở Thái Lan, nhiều nghiên cứu mô phỏng và thử nghiệm floating PV trên ao tôm cho thấy hệ thống điện mặt trời nổi mang lại độ tin cậy cao hơn gió, đồng thời giảm bay hơi nước. Khi tích hợp ắc quy, độ tin cậy có thể đạt tới 99%, nhưng chi phí tăng đáng kể, do đó mô hình hybrid (PV + lưới hoặc diesel dự phòng) thường được coi là lựa chọn tối ưu.
Bangladesh triển khai chương trình Solar Aquaculture, sử dụng hệ PV nhỏ (khoảng 11 kWp) để vận hành máy sục khí thay thế diesel. Các dự án trình diễn chứng minh aerator 11 kW chạy 4 giờ/ngày có thể hoạt động hoàn toàn bằng năng lượng Mặt Trời, giúp giảm chi phí vận hành cho hộ nuôi nhỏ.
Tại Ấn Độ, các nghiên cứu và phân tích chiến lược chỉ ra rằng solar khả thi nhất cho trại xa lưới hoặc tiêu thụ nhiều diesel. Bên cạnh đó, Viện nghiên cứu ICAR-CIBA phát triển các giải pháp tiết kiệm năng lượng như nano-oxygen và tối ưu aeration, nhằm giảm dung lượng PV cần thiết. Bài học chung là cần phân vùng ưu tiên và kết hợp công nghệ để tối ưu chi phí và hiệu quả.
Khuyến nghị cho Việt Nam trong chuyển đổi năng lượng sạch ngành nuôi tôm
Từ kinh nghiệm quốc tế, có thể rút ra một số hướng đi phù hợp cho Việt Nam. Trước hết, cần phân vùng ưu tiên đầu tư, tập trung vào các khu vực trại tôm phụ thuộc nhiều vào diesel như hải đảo, vùng có lưới điện kém ổn định hoặc các mô hình nuôi thâm canh tiêu thụ năng lượng cao. Đây sẽ là mục tiêu cho các dự án thí điểm về điện Mặt Trời hoặc hệ hybrid.
Tiếp đó, nên triển khai các pilot mẫu với hệ thống đo lường, báo cáo và xác minh (MRV) rõ ràng. Ít nhất ba kịch bản có thể thử nghiệm: thay diesel bằng hệ PV nhỏ cho máy sục khí; lắp floating PV cho một vài ao nuôi; và mô hình PV kết hợp pin lưu trữ cho trại intensive. Việc thu thập dữ liệu vận hành trong 12 tháng sẽ cung cấp cơ sở minh chứng về hiệu quả kinh tế và môi trường.
Song song, cần giảm nhu cầu năng lượng thông qua quản lý thông minh hệ thống sục khí, ứng dụng công nghệ nano-oxygen, tối ưu hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và mật độ nuôi. Cơ chế tài chính xanh cũng là yếu tố then chốt: cần thiết kế các dự án “bankable” để tiếp cận blended finance, tín dụng ESG hay nguồn vốn hỗ trợ từ WB, ADB, IFC, EU. Ngoài ra, việc chuẩn hóa và đào tạo kỹ thuật cho nông hộ, cùng với dịch vụ bảo trì O&M, sẽ giúp giảm rủi ro trong vận hành.
Cuối cùng, ở khâu chế biến, có thể phát triển mô hình biogas từ phụ phẩm như giải pháp bổ sung. Với lợi thế đã có nhiều pilot solar aquaculture và vị thế xuất khẩu mạnh, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng lộ trình thực dụng: bắt đầu từ thí điểm minh chứng, nhân rộng mô hình hiệu quả, và đồng thời thúc đẩy chính sách hỗ trợ để giảm rủi ro cho người nuôi.
Lệ Hằng
Nguồn vasep