Sản phẩm giá trị gia tăng – Chìa khóa để tôm Việt bứt phá
Thị trường tôm toàn cầu đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ từ sản phẩm nguyên liệu thô sang các dòng sản phẩm giá trị gia tăng.
Tín hiệu rõ rệt từ các cường quốc xuất khẩu
Ecuador – vốn nổi tiếng với xuất khẩu tôm HOSO (nguyên đầu, còn vỏ) sang Trung Quốc – nay đã tăng tốc sang phân khúc chế biến, đặc biệt cho thị trường Mỹ và châu Âu. Trong tháng 6/2025, Ecuador xuất khẩu kỷ lục 126.074 tấn, tăng 18% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, xuất sang Mỹ đạt 21.388 tấn (+44%) và sang EU đạt 28.617 tấn (+42%)
Không chỉ tăng khối lượng, Ecuador còn đẩy mạnh xuất khẩu tôm bóc vỏ, làm sạch nhanh và các sản phẩm PD, PPV, HLSO – mức sản lượng giá trị gia tăng đã tăng từ 127.980 tấn năm 2020 lên 268.720 tấn năm 2022, gấp đôi chỉ sau hai năm.
Ấn Độ, trong khi chịu áp lực thuế nặng từ Mỹ (gần 60% đối với tôm), vẫn duy trì mức tăng trưởng dương trong XK tôm sang Mỹ trong 7 tháng đầu năm nay. Tuy nhiên, sức ép từ thị trường Mỹ buộc các doanh nghiệp phải xoay trục sang EU – nơi Ấn Độ đang đàm phán dỡ bỏ hạn chế nhập khẩu từ tháng 10/2025. Nếu thành công, sự cạnh tranh ở EU sẽ gia tăng mạnh, đặc biệt trong phân khúc sản phẩm chế biến sẵn.
Indonesia lại gặp nhiều khó khăn khi phụ thuộc tới 60% xuất khẩu vào Mỹ, dự kiến cả năm 2025 chỉ đạt khoảng 220.000 tấn. Việc Mỹ áp thuế 19% đang khiến xuất khẩu có nguy cơ giảm 30% và hàng loạt kế hoạch mở rộng sản xuất phải đình lại. Ngành tôm Indonesia buộc phải tăng cường xúc tiến sang Trung Quốc (nhập xấp xỉ 1 triệu tấn/năm) và Trung Đông, nhưng giá bán thấp khiến lợi nhuận giảm sút.
Nhu cầu tiêu dùng định hình lại thị trường
Ở phía cầu, Mỹ, EU và Trung Quốc đang đồng loạt cho thấy nhu cầu rõ rệt đối với sản phẩm giá trị gia tăng.
Châu Âu: nhu cầu tăng trưởng rõ rệt, đặc biệt Nam Âu, giới trẻ chuộng sản phẩm tiện lợi, chế biến sẵn, kèm theo yêu cầu cao về chứng chỉ bền vững.
Trung Quốc: vẫn tự cung khoảng 70% nhưng nhập khẩu mạnh để đa dạng hóa; người tiêu dùng ưa chuộng từ tôm đông lạnh nguyên con tới sản phẩm ready-to-eat/ready-to-cook.
Mỹ: tiếp tục tăng nhập khẩu từ Ecuador, đồng thời áp thuế cao với Ấn Độ, tạo ra cơ hội gián tiếp cho các nước có chuỗi cung ứng minh bạch như Việt Nam.
Sự chuyển hướng của người tiêu dùng đang tạo áp lực lớn lên các quốc gia xuất khẩu vốn phụ thuộc vào nguyên liệu thô. Những nước nào đầu tư sớm vào chuỗi chế biến, chuẩn hóa sản phẩm và đạt chứng nhận quốc tế sẽ chiếm ưu thế trong cuộc cạnh tranh mới.
Cơ hội và thách thức cho Việt Nam
Với vai trò “trung tâm tái chế biến” của thế giới, Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội lẫn thách thức. Các nhà máy chế biến của Việt Nam có tổng công suất hàng triệu tấn/năm, có thể cung ứng đa dạng sản phẩm: từ block đông lạnh tới tôm hấp chín, tôm tẩm bột, sản phẩm giá trị gia tăng đóng gói bán lẻ. Đây là lợi thế lớn để Việt Nam bắt nhịp xu thế. Tuy nhiên, các thị trường như Mỹ và EU cũng ngày càng có những quy định giám sát chặt chẽ về an toàn thực phẩm và quy định để ngăn chặn gian lận thương mại.
8 tháng đầu năm 2025, XK các sản phẩm tôm giá trị gia tăng (mã HS 16) của Việt Nam đạt 1 tỷ USD, tăng 12% so với cùng kỳ năm ngoái và chiếm 34% tổng giá trị XK tôm của Việt Nam. Các thị trường NK lớn nhất các sản phẩm tôm giá trị gia tăng của Việt Nam gồm Mỹ (chiếm thị phần 28%), Nhật Bản (chiếm 18%), tiếp đó là Hàn Quốc (chiếm 8%).
Xu thế chuyển dịch từ tôm thô sang tôm giá trị gia tăng đang diễn ra nhanh chóng và rõ rệt. Ecuador đã trở thành minh chứng sống động, khi vừa tăng sản lượng xuất khẩu, vừa nâng tỷ trọng chế biến để mở rộng sang Mỹ và châu Âu. Ấn Độ và Indonesia cũng đang buộc phải thay đổi để giữ thị phần.
Đây chính là cơ hội cho Việt Nam. Nếu tận dụng được lợi thế chế biến sẵn, đồng thời chủ động nâng cao minh bạch chuỗi cung ứng, tuân thủ chuẩn bền vững và đầu tư mạnh vào đổi mới sản phẩm, Việt Nam có thể khẳng định vị thế “trung tâm chế biến giá trị gia tăng” toàn cầu.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, tương lai của ngành tôm không nằm ở sản lượng tôm nguyên liệu, mà ở giá trị gia tăng và thương hiệu bền vững.
Kim Thu
Nguồn vasep