Xuất khẩu kỷ lục và sức chống chịu dẻo dai của nền kinh tế Việt Nam
Chỉ trong 11 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 430,2 tỷ USD, tăng 16,1% so với cùng kỳ năm trước; cả năm 2025 dự kiến vượt 470 tỷ USD, tăng khoảng 16% so với năm 2024.
Giai đoạn 2020–2025 đánh dấu bước phát triển mạnh mẽ của hoạt động xuất nhập khẩu Việt Nam, qua đó khẳng định vai trò trụ cột của khu vực thương mại đối với nền kinh tế. Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu bình quân đạt khoảng 10%/năm, đưa Việt Nam gia nhập nhóm 20 nền kinh tế có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất thế giới từ năm 2023, theo Bộ Công Thương.
Đặc biệt, việc duy trì xuất siêu liên tục trong suốt 10 năm qua đã góp phần quan trọng vào ổn định kinh tế vĩ mô, tạo nguồn ngoại tệ và củng cố dự trữ ngoại hối quốc gia.
Những con số này tiếp tục khẳng định Việt Nam là một nền kinh tế có độ mở cao và là điểm sáng trong thương mại khu vực cũng như toàn cầu, nhất là trong bối cảnh nhiều nền kinh tế lớn phục hồi chậm và thương mại thế giới còn nhiều biến động.
Còn nhớ, khi thuế đối ứng của Hoa Kỳ được công bố hồi đầu năm nay, thuế này được xem là một rủi ro lớn đối với xuất khẩu Việt Nam. Tuy nhiên, khi chính sách đi vào áp dụng, mức thuế thực tế thấp hơn đáng kể so với các dự báo bi quan và nhìn chung tương đồng với các quốc gia có cơ cấu hàng hóa cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam.
Năng lực cạnh tranh tổng thể của hàng hóa Việt Nam trên thị trường Mỹ không bị suy giảm một cách đáng kể, dù một số ngành cụ thể như thủy sản chịu tác động rõ rệt hơn. Thực tế này cho thấy việc xuất khẩu tiếp tục tăng mạnh không phải do rủi ro biến mất, mà phản ánh khả năng thích ứng ngày càng linh hoạt của hoạt động thương mại Việt Nam.
Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở các kỷ lục kim ngạch, bức tranh xuất nhập khẩu sẽ mới được nhìn ở bề mặt. Khi bóc tách cấu trúc, xuất nhập khẩu năm 2025 đặt ra một câu hỏi lớn hơn và khó né tránh: tăng trưởng đang được tạo ra bởi ai, và giá trị thực sự ở lại nền kinh tế là bao nhiêu?
Khu vực FDI lấn át
Kim ngạch xuất khẩu 11 tháng tăng 16,1% là kết quả rất đáng ghi nhận. Song phía sau con số đó là sự phân hóa ngày càng rõ rệt giữa hai khu vực. Khu vực kinh tế trong nước chỉ đạt hơn 102 tỷ USD, giảm 1,7% so với cùng kỳ và hiện chỉ chiếm chưa tới 24% tổng kim ngạch xuất khẩu. Ngược lại, khu vực có vốn đầu tư nước ngoài đạt gần 328 tỷ USD, tăng trên 23%, chiếm hơn 76% tổng xuất khẩu.
Đây không còn là hiện tượng ngắn hạn. Tỷ trọng xuất khẩu của khu vực FDI đã tăng liên tục trong hơn một thập niên: từ khoảng 55% năm 2010, lên 70% năm 2015, duy trì quanh 73–74% trong nhiều năm, và đến 11 tháng năm 2025 đã vượt mốc 76%. Nói một cách giản dị nhưng chính xác, cứ bốn đồng xuất khẩu của Việt Nam thì có hơn ba đồng đến từ khu vực FDI.
Xuất khẩu tăng, nhưng động lực chủ yếu lại nằm ngoài khu vực doanh nghiệp trong nước.
Cán cân thương mại 11 tháng năm 2025 tiếp tục ghi nhận mức xuất siêu hơn 20,5 tỷ USD, góp phần củng cố ổn định vĩ mô. Tuy nhiên, cấu trúc của thặng dư này cho thấy một nghịch lý đáng suy ngẫm. Trong khi khu vực FDI xuất siêu tới 46,5 tỷ USD, thì khu vực kinh tế trong nước lại nhập siêu gần 26 tỷ USD.
Điều đó đồng nghĩa với việc toàn bộ thặng dư thương mại của nền kinh tế được tạo ra bởi khu vực FDI, còn khu vực nội địa vẫn phụ thuộc mạnh vào nhập khẩu đầu vào và chưa tạo được thế cân bằng trong trao đổi hàng hóa quốc tế. Đáng lưu ý hơn, trong bối cảnh lãi suất toàn cầu duy trì ở mức cao, lợi nhuận của khu vực FDI có xu hướng chuyển ra nước ngoài nhiều hơn, khiến tác động tích cực của xuất siêu lên tích lũy trong nước bị thu hẹp.
Vị trí thấp trong chuỗi giá trị
Cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu tiếp tục phản ánh rõ mô hình tăng trưởng hiện tại. Gần 89% kim ngạch xuất khẩu là hàng công nghiệp chế biến, trong khi hơn 93% kim ngạch nhập khẩu là tư liệu sản xuất. Việt Nam vẫn nhập khẩu máy móc, linh kiện, nguyên liệu, sau đó tổ chức sản xuất và xuất khẩu.
Mô hình này từng là động lực quan trọng cho tăng trưởng trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa. Nhưng khi kéo dài quá lâu, nó bộc lộ giới hạn: xuất khẩu tăng nhanh, nhập khẩu tư liệu sản xuất tăng nhanh hơn, trong khi giá trị gia tăng nội địa cải thiện chậm, khiến nền kinh tế dễ tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài.
Năm 2025, xuất khẩu Việt Nam phải đối mặt với nhiều yếu tố bất lợi như kinh tế thế giới phục hồi chậm, xung đột địa chính trị, xu hướng phân mảnh thương mại và chủ nghĩa bảo hộ gia tăng, khiến dư địa tăng trưởng truyền thống bị thu hẹp. Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn mới về phát triển bền vững, giảm phát thải, truy xuất nguồn gốc, trách nhiệm xã hội và “xanh hóa” chuỗi cung ứng ngày càng trở thành điều kiện bắt buộc để tiếp cận các thị trường lớn.
Những yêu cầu này tạo áp lực không nhỏ, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ – nhóm vốn đã hạn chế về nguồn lực, công nghệ và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Trong khi đó, ở góc độ nội tại, tăng trưởng xuất khẩu vẫn phụ thuộc nặng vào khu vực FDI; doanh nghiệp trong nước chưa tham gia sâu vào các khâu có giá trị gia tăng cao của chuỗi giá trị toàn cầu; năng lực thiết kế, marketing quốc tế và xây dựng thương hiệu còn hạn chế; mức độ phụ thuộc vào nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu của nhiều ngành hàng vẫn ở mức cao.
Điểm đáng suy ngẫm nhất của bức tranh xuất nhập khẩu 2025 không nằm ở tốc độ tăng trưởng, mà ở chất lượng của tăng trưởng đó. Khi FDI chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong xuất khẩu, khi toàn bộ xuất siêu thuộc về khu vực này, còn doanh nghiệp trong nước tiếp tục nhập siêu và đứng ngoài các khâu giá trị cao, thì khoảng cách giữa “con số tăng trưởng” và “sức khỏe thực” của nền kinh tế ngày càng giãn ra.
Như phân tích của TS Lê Duy Bình khi trả lời phỏng vấn Tuần Việt Nam, Việt Nam không thể tiếp tục chỉ dựa vào việc tăng kim ngạch xuất khẩu. Về dài hạn, cần chuyển mạnh sang nâng cao giá trị gia tăng nội địa, phát triển công nghiệp phụ trợ để doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng. Đồng thời, cần chú trọng hơn đến xuất khẩu dịch vụ – lĩnh vực mà Việt Nam vẫn đang nhập siêu khoảng 10–12 tỷ USD mỗi năm, dù xuất siêu hàng hóa khá lớn.
Xuất khẩu kỷ lục năm 2025 cho thấy Việt Nam đã chứng minh được khả năng thích ứng và sức chống chịu trong một thế giới nhiều biến động. Nhưng đồng thời, nó cũng phơi bày rõ giới hạn của mô hình tăng trưởng dựa vào FDI và gia công xuất khẩu.
Câu hỏi đặt ra không chỉ là xuất khẩu có tăng hay không, mà là: phần giá trị nào thực sự ở lại để nuôi dưỡng nền kinh tế Việt Nam trong dài hạn? Nếu không trả lời được câu hỏi đó bằng những cải cách cấu trúc đủ sâu, thì những kỷ lục hôm nay rất dễ trở thành áp lực cho ngày mai.
Lan Anh
Nguồn vietnamnet

