10/07 2021
Catalog công tắc xoay Hanyoung MRS series
Nhìn chung, chỉ một vài lựa chọn cơ bản trong Hanyoung MRS series: phi 30,25 hoặc 22; số vị trí: 2,3; viền: nhôm hoặc nhựa.
Catalog Hanyoung MRS series (tiếng Việt) | Download |
Catalog Hanyoung MR series (English) | Download |
Mã đặt hàng Hanyoung MRS series
Model | Code | Mô tả | ||||
MRS- | ▢ | ▢ | ▢ | Công tắc xoay Hanyoung MRS series | ||
Viền | A | Flush (Ø30) | Nhôm | |||
N | Flush (Ø25) | |||||
R | Extended (Ø22) | |||||
K | Flush (Ø25) | Nhựa | ||||
T | Extended (Ø22) | |||||
Chức năng | 2A | 2 vị trí thay thế nhau (tự giữ) | – | Tham khảo vận hành công tắc (3 vị trí: chỉ 2a2b) | ||
2R | 2 vị trí tạm (tự nhả) | |||||
3A | 3 vị trí thay thế nhau (tự giữ) | – | ||||
3R | 3 vị trí, trái-phải tạm thời | |||||
Tiếp điểm | 1 | 1a1b | ||||
2 | 2a2b | |||||
Màu nút xoay | Đen |
Thông số kỹ thuật Hanyoung MRS series
Tiếp điểm | 1a1b | |
Vận hành | Snap-action | |
Độ dày mặt tủ | 7.0 ㎜ | |
Chất liệu | Tiếp điểm | AgSnO2 |
Thân | Polycarbonate(P.C) | |
Đặc tính cơ học | Vòng cố định | Installing nut : 1.96 N•m max, Installing nut : 0.78 N•m max |
Lực tác động | 6.47 N (operation part + 1a1b contact) | |
Khoảng cách vận hành | 5 ㎜ ±0.2 | |
Thời gian phản hồi | max 3 ㎳ | |
Độ bền cơ | Button: min 500 thousand times, Selector switch: min 200 thousand times | |
Đặc tính điện | Độ bền điện môi | 2,000 V a.c. 1 min |
Điện trở kháng | max 50 ㏁ (Initial setting) | |
Cách điện | min 100 ㏁ 500 V d.c. | |
Dòng định mức | 6 A 250 V a.c. | |
Dòng tối thiểu | 5 ㎃ 24 V d.c., 10 ㎃ 110 V d.c. | |
Dòng tối thiểu | 200 thousand times | |
Đèn | Điện áp | 100 – 240 V a.c. (LED condenser voltage dropping type) |
380 V a.c. (LED condenser voltage dropping type) | ||
12 – 24 V d.c./a.c. (LED resistance voltage dropping type) | ||
Âm thanh hiệu | Khoảng 90 dB | |
Môi trường | Nhiệt độ | -20 ~ 55 ℃ |
Độ ẩm | 35 ~ 85 % RH | |
Bảo quản | -40 ~ 85 ℃ | |
Chống va đập | 300 m/s² chu kỳ xung 11ms | |
Chống rung | 100 m/s² 10 – 55 ㎐, biên độ 0.75mm (trong 1 ms) |