15/07 2020
Catalog công tắc chênh áp Danfoss RT262A (017D002566)
Giới thiệu công tắc chênh áp Danfoss RT262A (017D002566)
Catalog công tắc chênh áp Danfoss RT262A (017D002566) với đặc điểm nổi bật: phù hợp với môi chất NH3 và nhiều môi chất khác. Nguyên tắc hoạt động của RT262A là chuyển đổi công tắc ON/OFF dựa vào sự chênh lệch áp suất (Diff) giữa 2 đầu ống. Diff cho phép người dùng điều chỉnh từ 0,10 đến 1,50 bar.
Thông số kỹ thuật
Gross weight | 1.36 kg |
Net weight | 1.09 kg |
EAN | 5702428042802 |
Ambient temperature range [°C] [Max] | 70 °C |
Ambient temperature range [°C] [Min] | -50 °C |
Ambient temperature range [°F] [Max] | 158 °F |
Ambient temperature range [°F] [Min] | -58 °F |
Ammonia application | Yes |
Approval | CCC CE EAC KR LVD PZH RINA RMRS RoHS RoHS China TYSK CMIM LLC CDC EURO-TYSK |
Contact differential [bar] | 0.1 bar |
Contact function | SPDT |
Contact rating | AC15=3 A, 400 V AC1=10 A, 400 V DC13=12 W, 220 V AC3=4 A, 400 V LR=28 A, 400 V |
Diff.press.setting range [bar] [Max] | 1.5 bar |
Diff.press.setting range [bar] [Min] | 0.1 bar |
Diff.press.setting range [MPa] [Max] | 0.15 MPa |
Diff.press.setting range [MPa] [Min] | 0.01 MPa |
Diff.press.setting range [psi] [Max] | 21.8 psi |
Diff.press.setting range [psi] [Min] | 1.5 psi |
Electrical conn. Male/Female | Female |
Electrical connection | Screwed cable entry |
Electrical connection size | 2xPg 13.5 |
Electrical connection standard | DIN 40430 |
Electrical spec. standard | EN 60947-4/-5 |
EN 60947 electrical properties | Pollution degree: 3 Rated impulse voltage: 4 kV Short circuit prot, fuse: 10A |
EN 60947 wiring properties | Flex, ferrules: 0.2-1.5 mm2 Flex, no ferrules: 0.2-2.5 mm2 Solid/stranded: 0.2-2.5 mm2 |
Enclosure rating IP | IP66 |
Equipment | |
Max. test pressure [bar] Pe | 13 bar |
Max. test pressure [psig] | 188 psig |
Max. Working Pressure [bar] | 11 bar |
Max. Working Pressure [psig] | 160 psig |
Operat. range LP side [bar] Pe [Max] | 9 bar |
Operat. range LP side [bar] Pe [Min] | -1 bar |
Operat. range LP side [psig]Pe [Max] | 131 psig |
Operat. range LP side [psig]Pe [Min] | -15 psig |
Packing format | Multi pack |
Pressure connection notes | Weld nipple d6.5/D10mm |
Pressure connection size | 3/8 |
Pressure connection standard | ISO 228-1 |
Pressure connection type | G |
Pressure Male/Female | Male |
Pressure range [bar] Pe [Max] | 9 bar |
Pressure range [bar] Pe [Min] | -1 bar |
Product accessories | Generic accessories Switches accessories |
Product description | Diff. Pressure Switch |
Product family name | RT Pressure switch |
Product group | Switches and thermostats |
Product name | Differential pressure switch |
Quantity per packing format | 9 pc |
Refrigerants | R11 R12 R123 R124 R134a R22 R404A R407A R407C R407F R407H R422B R422D R438A R507C R717 |
Reset function | Auto |
Serviceable | Contact systems |
Type | RT262A |
Download Catalog công tắc chênh áp Danfoss RT262A (017D002566)
Mã sản phẩm | RT262A |
Part no. | 017D002566 |
Ngôn ngữ | English |
DownloadDownload |
Link ngắn: https://bit.ly/catalog-rt262a