Điều khiển nhiệt độ Hanyoung NP200 series nhiều output, nhiều lựa chọn input, độ chính xác cao (+/-0.1%). Chức năng điều khiển nóng & lạnh, PID control với 3 cấp lựa chọn PID (với nhóm 4 PID), cổng kết nối RS485/422.
Download catalog Hanyoung NP200 series – Tiếng Việt
Download hướng dẫn cài đặt Hanyoung NP200 series
Thông số kỹ thuật điều khiển nhiệt độ Hanyoung NP200 series
. Suffix code
Model |
Number |
Function |
NP200 |
□ |
□ |
Điều khiển nhiệt độ cho phép lập trình |
Control Type |
0 |
|
Làm nóng |
1 |
|
Điều khiển làm nóng/làm lạnh (loại điều khiển đồng bộ) |
Option |
0 |
Không |
1 |
Cổng giao tiếp (RS485/422) |
2 |
4 tiếp điểm ngõ vào |
3 |
Cổng giao tiếp RS422 / 485 + 4 contacts ngõ vào |
· Specification
Model |
NP200 |
Hình ảnh |
|
W × H × D (mm) |
96 × 96 × 100 |
Nguồn |
100 – 240 V a.c (50/60 ㎐), giao động điện áp ± 10 % |
Tiêu thụ |
Max. 6.0 W / Max. 10 VA |
Ngõ vào |
T.C : K,J,E,T,R,B,S,L,N,U,W,PLII |
R.T.D : Pt100(KS/IEC), KPt100(KS) |
DC Voltage input : 1 – 5 V, -10 – 20 mV, 0 – 100 mV, |
DC Current input : 4 – 20 mA(attach 250 Ω external resistor) |
|
Ngõ ra |
Relay ON/OFF, ngõ ra điện áp (SSR), tín hiệu dòng (SCR) |
Kiểu vận hành |
PID control, ON/OFF control |
Loại cảnh báo |
Cao/thấp, cảnh báo lệch Cao/thấp |
Phương thức cồng giao tiếp |
RS 485/422, 2-wire half-duplex or 4-wire hlaf-duplex |
Cài đặt |
Bằng phím |
Hiển thị |
PV : mà hình LED kỹ thuật số, SV : màn hình LCD |
Độ chính xác |
0.1 % of Full Scale |
Cài đặt phân giải |
1 hoặc 0.1% (tùy thuộc vào đầu vào) |
Điều khiển ngoài |
4 ngõ ra cảnh báo (Run, Reset, Step, Hold) |
Số pattern |
30 patterns, có thể thiết lập 99 segment/pattern |
Segment |
300 segment |
Đơn vị thời gian |
Giờ / phút / giây |
Tần suất lấy mẫu |
100 ms |
Cách điện |
Min. 500 V a.c 20 ㏁ |
Độ bền điện môi |
2300 V a.c 50/60 ㎐: 1 phút |
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường |
0 ~ 50 ℃, 35 ~ 85 % R.H. (không ngưng tụ) |
Trọng lượng |
696 g |
Thông tin trích dẫn từ website Hanyoung