Nguồn tổ ong Hanyoung TPS với khả năng bảo vệ vượt trội: bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ quá dòng. Với nhiều lựa chọn ngõ ra và nhiều lựa chọn công suất hoạt động.
Tải tài liệu dạng PDF |
Catalog Hanyoung TPS (tiếng Việt) |
Download |
Catalog Hanyoung TPS & DPS (English) |
Download |
Hướng dẫn sử dụng nguồn Hanyoung TPS (tiếng Việt) |
Download |
Hanyoung TPS Manual (English) |
Download |
Tổng quát nguồn tổ ong Hanyoung TPS
- Vỏ bọc nhôm
- Một ngõ ra
- Đèn chỉ thị LED
- Điện áp ngõ vào rộng: 100 ~ 240VAC
- Bảo vệ ngắt mạch quá dòng, quá nhiệt
Mã đặt hàng Hanyoung TPS series
Model |
Code |
Information |
TPS- |
□ |
□ |
□ |
Nguồn cấp TPS |
Ngõ ra |
15 |
|
|
15 W |
30 |
|
|
30 W |
50 |
|
|
50 W |
75 |
|
|
75 W |
100 |
|
|
100 W |
150 |
|
|
150 W |
220 |
|
|
220 W |
350 |
|
|
350 W |
450 |
|
|
450 W |
Số ngõ ra
|
S |
|
1 ngõ ra |
Phân loại điện áp ngõ ra |
05 |
5 V DC (ngoại trừ 220W, 350W, 450W) |
12 |
12 V DC |
15 |
15 V DC (ngoại trừ 350W, 450W) |
24 |
24 V DC |
48 |
48 V DC (ngoại trừ 15W, 30W, 50W, 75W, 100W, 150W, 220W) |
2405 |
CH1 : 24 VDC / CH2: 5 V DC |
2412 |
CH1 : 24 VDC / CH2: 12 V DC |
2424 |
CH1 : 24 VDC / CH2: 24 V DC |
Thông số kỹ thuật Hanyoung TPS series
Hanyoung TPS 15 Watt (5 V, 12 V, 15 V, 24 V d.c.)
Model |
TPS-15S-05 |
TPS-15S-12 |
TPS-15S-15 |
TPS-15S-24 |
Ngõ ra |
Điện áp định mức ngõ ra |
5 V |
12 V |
15 V |
24 V |
Dòng định mức ngõ ra |
3 A |
1.3 A |
1 A |
0.63 A |
Công suất ngõ ra |
15 W |
15.6 W |
15 W |
15.1 W |
Dòng cao nhất |
3.9 A |
1.4 A |
1.3 A |
0.8 A |
Điện áp dao động |
±50 ㎷ |
±120 ㎷ |
±150 ㎷ |
±240 ㎷ |
Dao động điện áp tải |
±50 ㎷ |
±120 ㎷ |
±150 ㎷ |
±240 ㎷ |
Ripple/noise |
50/100 ㎷ max |
80/170 ㎷ max |
80/170 ㎷ max |
100/200 ㎷ max |
Ambient temperature fluctuation |
50 ㎷ |
120 ㎷ |
150 ㎷ |
240 ㎷ |
Thời gian chạy |
20 A Typ. (Ta = 25 ℃, Io = 100 %) |
Remaining time |
40 A Typ. (Ta = 25 ℃, Io = 100 %) |
Dao động điện áp |
4.75 – 5.25 V |
11.4 – 12.6 V |
14.25 – 15.75 V |
22.8 – 25.2 V |
Dãi thiết lập điện áp |
Tối đa ±1 % (điện áp định mức ngõ ra) |
Ngõ vào |
Điện áp |
100 – 240 V AC (※ điện áp thiết kế : 85 – 264 V AC) |
Tần số |
50 – 60 ㎐ (47 – 63 ㎐) |
Dòng (A) |
110 V AC |
0.4 |
0.4 |
0.4 |
0.4 |
220 V AC |
0.2 |
0.2 |
0.2 |
0.2 |
Hiệu năng |
220 V AC |
75 % |
79 % |
83 % |
84 % |
Khởi động |
110 V AC |
20 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start) |
220 V AC |
40 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start) |
Dòng rò |
110 V AC |
Tối đa 3.5 ㎃ |
220 V AC |
Tối đa 3.5 ㎃ |
Chức năng bảo vệ |
Quá áp |
Chức năng bảo vệ được thực hiện trong phạm vi 110 ~ 190% dòng điện đầu ra định mức. |
Quá nhiệt |
135 ℃ |
Đoản mạch ngõ ra |
Tự động khởi động lại |
Đèn báo ngõ ra |
LED xanh |
ETC |
Độ bền điện môi |
2,700 V AC trong 1 phút, Dòng tải =10 ㎃, (Vào – Ra) |
1,500 V AC trong 1 phút, Dòng = 10 ㎃, (Vào . FG) |
500 V AC trong 1 phút, Dòng = 10 ㎃, (Ra – FG) |
Vật liệu cách điện |
50 ㏁ min. (Ngõ vào – ra, FG), (Ngõ ra – FG) |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
– 25 ~ +50 ℃ (Tham khảo đồ thị giảm tải ngõ ra) |
Độ ẩm môi trường |
20 ~ 90 % RH (Không ngưng tụ) |
Nhiệt độ cất giữ |
-30 ~ +85 ℃ (không ngưng tụ) |
Chống rung |
10 – 55 ㎐, biên độ 0.375 ㎜, 2 giờ cho mỗi 3 hướng (không chuyển động) |
Chống va đập |
150 ㎨, 3 lần cho mỗi 6 hướng . (trạng thái đóng gói) |
Trọng lượng |
Khoảng. 228 g (không bao gồm hộp) |
Hanyoung TPS 30 Watt (5 V, 12 V, 15 V, 24 V d.c.)
Model |
TPS-30S-05 |
TPS-30S-12 |
TPS-30S-15 |
TPS-30S-24 |
Ngõ ra |
Điện áp định mức |
5 V |
12 V |
15 V |
24 V |
Dòng tải định mức |
6 A |
2.5 A |
2 A |
1.3 A |
Công suất định mức |
30 W |
31.2 W |
Dòng tối đa |
7.5 A |
3.5 A |
2.2 A |
1.5 A |
Điện áp dao động |
±50 ㎷ |
±120 ㎷ |
±150 ㎷ |
±240 ㎷ |
Tỉ lệ dao động điện áp |
±50 ㎷ |
±120 ㎷ |
±150 ㎷ |
±240 ㎷ |
Ripple/noise |
50/100 ㎷ max |
80/170 ㎷ max |
80/170 ㎷ max |
100/200 ㎷ max |
Dao động nhiệt độ |
50 ㎷ |
120 ㎷ |
150 ㎷ |
240 ㎷ |
Thời gian hoạt động |
500 ㎳ max(110 V AC, Io = 100 %) |
Remaining time |
20 ㎳ min (110 V AC, Io = 100 %) |
Phạm vi dao động điện áp |
4.75 – 5.25 V |
11.4 – 12.6 V |
14.25 – 15.75 V |
22.8 – 25.2 V |
Khoảng thiết lập điện áp |
Tối đa ±1 % (điện áp ngõ ra) |
Ngõ vào |
Điện áp ngõ vào |
100 – 240 V AC (※ khoảng thiết kế : 85 – 264 V AC) |
Tần số |
50 – 60 ㎐ (47 – 63 ㎐) |
Dòng (A) |
110 V AC |
0.8 |
0.8 |
0.8 |
0.8 |
220 V AC |
0.4 |
0.4 |
0.4 |
0.4 |
Hiệu năng |
220 V AC |
72 % |
84 % |
85 % |
85 % |
Dòng khởi động |
110 V AC |
20 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start) |
220 V AC |
40 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start) |
Dòng rò |
110 V AC |
3.5 ㎃ max |
220 V AC |
3.5 ㎃ max |
Chức năng bảo vệ |
Bảo vệ quá dòng |
Chức năng bảo vệ được thực hiện trong phạm vi 110 ~ 190% dòng điện đầu ra định mức |
Bảo vệ quá áp |
5.75 – 7.0 V |
13.8 – 16.8 V |
17.3 – 21 V |
27.6 – 33.6 V |
Bảo vệ quá nhiệt |
140 ℃ |
Bảo vệ đoản mạch ngõ ra |
Tự khởi động lại |
Đèn báo ngõ ra |
LED xanh |
ETC |
Độ bền điện môi |
2,700 V AC for 1 min, Detection current =10 ㎃, (Input – Output) |
1,500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Input . FG) |
500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Output – FG) |
Vật liệu cách điện |
50 ㏁ min. (Input – Output, FG), (Output – FG) |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
– 25 ~ +50 ℃ (Xem thêm biểu đồ giảm tải do nhiệt) |
Độ ẩm môi trường |
20 ~ 90 % RH (không đọng sương) |
Nhiệt độ bảo quản |
-30 ~ +85 ℃ (không đọng sương) |
Chống rung |
10 – 55 ㎐, biên độ 0.375 ㎜, 2 giờ cho mỗi 3 hướng (không di chuyển) |
Chống va đập |
150 ㎨, 3 lần cho mỗi 6 hướng. (trạng thái đóng gói) |
Trọng lượng |
khoảng 238 g (không kèm hộp) |
Hanyoung TPS 50 Watt (5 V, 12 V, 15 V, 24 V d.c.)
Model |
TPS-50S-05 |
TPS-50S-12 |
TPS-50S-15 |
TPS-50S-24 |
Ngõ ra |
Điện áp ngõ ra |
5 V |
12 V |
15 V |
24 V |
Dòng định mức ngõ ra |
9 A |
4.2 A |
3.4 A |
2.1 A |
Công suất ngõ ra |
45 W |
50.4 W |
51 W |
50.4 W |
Dòng tải tối đa |
12 A |
5.5 A |
4.0 A |
2.8 A |
Tỉ lệ dao động điện áp |
±50 ㎷ |
±120 ㎷ |
±150 ㎷ |
±240 ㎷ |
Tỉ lệ dao động điện áp tải |
±50 ㎷ |
±120 ㎷ |
±150 ㎷ |
±240 ㎷ |
Ripple/noise |
50/100 ㎷ max |
80/170 ㎷ max |
80/170 ㎷ max |
100/200 ㎷ max |
Dao động nhiệt độ môi trường |
50 ㎷ |
120 ㎷ |
150 ㎷ |
240 ㎷ |
Thời gian hoạt động |
500 ㎳ max(110 V AC, Io = 100 %) |
Remaining time |
20 ㎳ min (110 V AC, Io = 100 %) |
Khoảng dao động điện áp |
4.75 – 5.25 V |
11.4 – 12.6 V |
14.25 – 15.75 V |
22.8 – 25.2 V |
Khoảng thiết lập điện áp |
Tối đa ±1 % (điện áp định mức ngõ ra) |
Ngõ vào |
Điện áp ngõ vào |
100 – 240 V AC (※ khoảng điện áp được thiệt kế : 85 – 264 V AC) |
Tần số |
50 – 60 ㎐ (47 – 63 ㎐) |
Dòng (A) |
110 V AC |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
220 V AC |
0.6 |
0.6 |
0.6 |
0.6 |
Hiệu năng |
220 V AC |
75 % |
83 % |
85 % |
87 % |
Dòng khởi động |
110 V AC |
20 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start) |
220 V AC |
40 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start) |
Dòng rò |
110 V AC |
3.5 ㎃ max |
220 V AC |
3.5 ㎃ max |
Chứn năng bảo vệ |
Bảo vệ quá dòng |
Chức năng bảo vệ được thực hiện trong phạm vi 110 ~ 190% dòng điện đầu ra định mức |
Bảo vệ quá áp |
5.75 – 7.0 V |
13.8 – 16.8 V |
17.3 – 21 V |
27.6 – 33.6 V |
Bảo vệ quá nhiệt |
140 ℃ |
Bảo vệ đoản mạch |
Tự khởi động lại |
Đèn báo ngõ ra |
Led xanh |
ETC |
Độ bền điện môi |
2,700 V AC for 1 min, Detection current =10 ㎃, (Input – Output) |
1,500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Input . FG) |
500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Output – FG) |
Vật liệu cách điện |
50 ㏁ min. (Input – Output, FG), (Output – FG) |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
– 25 ~ +50 ℃ (Xem đồ thị giảm tải ngõ ra) |
Độ ẩm môi trường |
20 ~ 90 % RH (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ bảo quản |
-30 ~ +85 ℃ (không ngưng tụ) |
Chống rung |
10 – 55 ㎐, biên độ 0.375 ㎜, 2 giờ cho mỗi 3 hướng (không di chuyển) |
Chống va đập |
150 ㎨, 3 3 lần cho mỗi 6 hướng. (trạng thái đóng gói) |
Trọng lượng |
khoảng 328 g (chưa bao gồm hộp) |
Hanyoung TPS 75 Watt (5 V, 12 V, 15 V, 24 V d.c.)
Model |
TPS-75S-05 |
TPS-75S-12 |
TPS-75S-15 |
TPS-75S-24 |
Ngõ ra |
Điện áp định mức ngõ ra |
5 V |
12 V |
15 V |
24 V |
Dòng tải định mức |
13 A |
6.3 A |
5 A |
3.1 A |
Công suất |
65 W |
75.6 W |
75 W |
74.4 W |
Dòng tải tối đa |
15 A |
7.0 A |
5.3 A |
3.5 A |
Tỉ lệ dao động điện áp |
±50 ㎷ |
±120 ㎷ |
±150 ㎷ |
±240 ㎷ |
Tỉ lệ dao động điện áp tải |
±50 ㎷ |
±120 ㎷ |
±150 ㎷ |
±240 ㎷ |
Ripple/noise |
50/100 ㎷ max |
80/170 ㎷ max |
80/170 ㎷ max |
100/200 ㎷ max |
Dao động nhiệt môi trường |
50 ㎷ |
120 ㎷ |
150 ㎷ |
240 ㎷ |
Thời gian hoạt động |
500 ㎳ max(110 V AC, Io = 100 %) |
Remaining time |
20 ㎳ min (110 V AC, Io = 100 %) |
Khoảng dao động điện áp |
4.75 – 5.25 V |
11.4 – 12.6 V |
14.25 – 15.75 V |
22.8 – 25.2 V |
Khoảng thiết lập điện áp |
±1 % max (điện áp ngõ ra định mức) |
Ngõ vào |
Điện áp nguồn cấp |
100 – 240 V AC (※ điện áp được thiết kế : 85 – 264 V AC) |
Tần số |
50 – 60 ㎐ (47 – 63 ㎐) |
Dòng tiêu thụ(A) |
110 V AC |
1.7 |
1.7 |
1.7 |
1.7 |
220 V AC |
0.8 |
0.8 |
0.8 |
0.8 |
Hiệu suất |
220 V AC |
77 % |
85 % |
85 % |
87 % |
Dòng khở động |
110 V AC |
20 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start) |
220 V AC |
40 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start) |
Dòng rò |
110 V AC |
3.5 ㎃ max |
220 V AC |
3.5 ㎃ max |
Chức năng bảo vệ |
Bảo vệ quá dòng |
Chức năng bảo vệ được thực hiện trong phạm vi 110 ~ 190% dòng điện đầu ra định mức |
Bảo vệ quá áp |
5.75 – 7.0 V |
13.8 – 16.8 V |
17.3 – 21 V |
27.6 – 33.6 V |
Bảo vệ quá nhiệt |
140 ℃ |
Bảo vệ đoản mạch |
Tự khởi động lại |
Đèn báo ngõ ra |
LED xanh |
ETC |
Độ bền điện môi |
2,700 V AC for 1 min, Detection current =10 ㎃, (Input – Output) |
1,500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Input . FG) |
500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Output – FG) |
Vật liệu cách điện |
50 ㏁ min. (Input – Output, FG), (Output – FG) |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
– 25 ~ +50 ℃ (Xem thêm biểu đồ giảm tải ngõ ra) |
Độ ẩm môi trường |
20 ~ 90 % RH (Không ngưng tụ) |
Nhiệt độ bảo quản |
-30 ~ +85 ℃ (không ngưng tụ) |
Chống rung |
10 – 55 ㎐, biên độ 0.375 ㎜, 2 giờ cho mỗi 3 hướng (không chuyển động) |
Chống va đập |
150 ㎨, 3 lần cho mỗi 6 hướng. (trạng thái đóng gói) |
Weight |
khoảng 394 g (chưa bao gồm hộp) |
Nội dung được trích từ website Hanyoung