online@congnghieplanh.com 0985 040 038
  • Bài viết
    • Tài liệu
    • Phần mềm
    • Tin tức
    • Sự kiện khuyến mãi
    • Giới thiệu sản phẩm
    • Video
    • blogs
    • Câu hỏi thường gặp
  • Giới thiệu
    • Liên hệ
    • Thông tin thanh toán
    • Bản đồ
  • Yêu thích
  • Giỏ hàng
  • Đặt hàng
  • Thành viên
Cơ Điện Lạnh Chính Hãng
  • Nhiệt – Ẩm
    • Thiết bị điều khiển
      • Điều khiển nhiệt độ
      • Điều khiển độ ẩm
      • Cảm biến nhiệt độ
      • Cảm biến độ ẩm
    • Giám sát
      • Nhiệt kế tự ghi
      • Tự ghi độ ẩm
      • Cảnh báo nhiệt độ – độ ẩm
      • Phụ kiện
    • Dụng cụ
      • Nhiệt kế cầm tay
      • Đồng hồ nhiệt độ
  • Áp suất
    • Áp suất
      • Relay áp suất – Công tắc áp suất
      • Đồng hồ áp suất
      • Cảm biến áp suất
  • Thiết bị lạnh
    • Thiết bị lạnh
      • Máy nén lạnh
      • Valves
      • Bình tách
    • Thiết bị lạnh
      • Máy làm lạnh nước
      • Phin lọc
      • Đèn kho lạnh
    • Vật tư ngành lạnh
      • Tay khoá, bản lề
      • Gas lạnh
      • Nhớt lạnh
  • PCCC
    • PCCC
      • Công tắc dòng chảy
  • Thiết bị điện
    • Thiết bị điện
      • Biến tần
      • Điều khiển nguồn
      • Định thì – Timer
      • Bộ đếm – Counter
    • Thiết bị điện
      • Relay – rờ le
      • Contactor
      • MCCB
      • ELCB
    • Thiết bị điện
      • Công tắc – đèn báo
      • Cảm biến cửa
      • Bộ nguồn
      • Đồng hồ đo Volt – Ampere
  • Nước – Khí nén
    • TB nước – khí nén
      • Rơle mực nước
      • Van
      • Cảm biến lưu lượng
    • TB nước – Khí nén
      • Xi lanh – Cylinder
      • Lọc khí
      • Fitting
  • Khác
    • Danh mục cơ điện lạnh khác
      • Vật tư cơ điện lạnh khác
      • Đã qua sử dụng
      • Dịch vụ
  • Giảm giá
Home Tài liệu Catalog nguồn tổ ong Hanyoung TPS
06/07 2021

Catalog nguồn tổ ong Hanyoung TPS

Tài liệu

Nguồn tổ ong Hanyoung TPS với khả năng bảo vệ vượt trội: bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ quá dòng. Với nhiều lựa chọn ngõ ra và nhiều lựa chọn công suất hoạt động.

Tải tài liệu dạng PDF
Catalog Hanyoung TPS (tiếng Việt)Download
Catalog Hanyoung TPS & DPS (English)Download
Hướng dẫn sử dụng nguồn Hanyoung TPS (tiếng Việt)Download
Hanyoung TPS Manual (English)Download

Nguồn tổ ong Hanyoung TPS

Tổng quát nguồn tổ ong Hanyoung TPS

  • Vỏ bọc nhôm
  • Một ngõ ra
  • Đèn chỉ thị LED
  • Điện áp ngõ vào rộng: 100 ~ 240VAC
  • Bảo vệ ngắt mạch quá dòng, quá nhiệt

Mã đặt hàng Hanyoung TPS series

ModelCodeInformation
TPS-□□□Nguồn cấp TPS
Ngõ ra1515 W
3030 W
5050 W
7575 W
100100 W
150150 W
220220 W
350350 W
450450 W
Số ngõ ra
S1 ngõ ra
Phân loại điện áp ngõ ra055 V DC (ngoại trừ 220W, 350W, 450W)
1212 V DC
1515 V DC (ngoại trừ 350W, 450W)
2424 V DC
4848 V DC (ngoại trừ 15W, 30W, 50W, 75W, 100W, 150W, 220W)
2405CH1 : 24 VDC / CH2: 5 V DC
2412CH1 : 24 VDC / CH2: 12 V DC
2424CH1 : 24 VDC / CH2: 24 V DC

Thông số kỹ thuật Hanyoung TPS series

Hanyoung TPS 15 Watt (5 V, 12 V, 15 V, 24 V d.c.)
ModelTPS-15S-05TPS-15S-12TPS-15S-15TPS-15S-24
Ngõ raĐiện áp định mức ngõ ra5 V12 V15 V24 V
Dòng định mức ngõ ra3 A1.3 A1 A0.63 A
Công suất ngõ ra15 W15.6 W15 W15.1 W
Dòng cao nhất3.9 A1.4 A1.3 A0.8 A
Điện áp dao động±50 ㎷±120 ㎷±150 ㎷±240 ㎷
Dao động điện áp tải±50 ㎷±120 ㎷±150 ㎷±240 ㎷
Ripple/noise50/100 ㎷ max80/170 ㎷ max80/170 ㎷ max100/200 ㎷ max
Ambient temperature fluctuation50 ㎷120 ㎷150 ㎷240 ㎷
Thời gian chạy20 A Typ. (Ta = 25 ℃, Io = 100 %)
Remaining time40 A Typ. (Ta = 25 ℃, Io = 100 %)
Dao động điện áp4.75 – 5.25 V11.4 – 12.6 V14.25 – 15.75 V22.8 – 25.2 V
Dãi thiết lập điện ápTối đa ±1 % (điện áp định mức ngõ ra)
Ngõ vàoĐiện áp100 – 240 V AC (※ điện áp thiết kế : 85 – 264 V AC)
Tần số50 – 60 ㎐ (47 – 63 ㎐)
Dòng (A)110 V AC0.40.40.40.4
220 V AC0.20.20.20.2
Hiệu năng220 V AC75 %79 %83 %84 %
Khởi động110 V AC20 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start)
220 V AC40 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start)
Dòng rò110 V ACTối đa 3.5 ㎃
220 V ACTối đa 3.5 ㎃
Chức năng bảo vệQuá ápChức năng bảo vệ được thực hiện trong phạm vi 110 ~ 190% dòng điện đầu ra định mức.
Quá nhiệt135 ℃
Đoản mạch ngõ raTự động khởi động lại
Đèn báo ngõ raLED xanh
ETCĐộ bền điện môi2,700 V AC trong 1 phút, Dòng tải =10 ㎃, (Vào – Ra)
1,500 V AC trong 1 phút, Dòng = 10 ㎃, (Vào . FG)
500 V AC trong 1 phút, Dòng = 10 ㎃, (Ra – FG)
Vật liệu cách điện50 ㏁ min. (Ngõ vào – ra, FG), (Ngõ ra – FG)
Môi trườngNhiệt độ môi trường– 25 ~ +50 ℃ (Tham khảo đồ thị giảm tải ngõ ra)
Độ ẩm môi trường20 ~ 90 % RH (Không ngưng tụ)
Nhiệt độ cất giữ-30 ~ +85 ℃ (không ngưng tụ)
Chống rung10 – 55 ㎐, biên độ 0.375 ㎜, 2 giờ cho mỗi 3 hướng (không chuyển động)
Chống va đập150 ㎨, 3 lần cho mỗi 6 hướng . (trạng thái đóng gói)
Trọng lượngKhoảng. 228 g (không bao gồm hộp)
Hanyoung TPS 30 Watt (5 V, 12 V, 15 V, 24 V d.c.)
ModelTPS-30S-05TPS-30S-12TPS-30S-15TPS-30S-24
Ngõ raĐiện áp định mức5 V12 V15 V24 V
Dòng tải định mức6 A2.5 A2 A1.3 A
Công suất định mức30 W31.2 W
Dòng tối đa7.5 A3.5 A2.2 A1.5 A
Điện áp dao động±50 ㎷±120 ㎷±150 ㎷±240 ㎷
Tỉ lệ dao động điện áp±50 ㎷±120 ㎷±150 ㎷±240 ㎷
Ripple/noise50/100 ㎷ max80/170 ㎷ max80/170 ㎷ max100/200 ㎷ max
Dao động nhiệt độ50 ㎷120 ㎷150 ㎷240 ㎷
Thời gian hoạt động500 ㎳ max(110 V AC, Io = 100 %)
Remaining time20 ㎳ min (110 V AC, Io = 100 %)
Phạm vi dao động điện áp4.75 – 5.25 V11.4 – 12.6 V14.25 – 15.75 V22.8 – 25.2 V
Khoảng thiết lập điện ápTối đa ±1 % (điện áp ngõ ra)
Ngõ vàoĐiện áp ngõ vào100 – 240 V AC (※ khoảng thiết kế : 85 – 264 V AC)
Tần số50 – 60 ㎐ (47 – 63 ㎐)
Dòng (A)110 V AC0.80.80.80.8
220 V AC0.40.40.40.4
Hiệu năng220 V AC72 %84 %85 %85 %
Dòng khởi động110 V AC20 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start)
220 V AC40 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start)
Dòng rò110 V AC3.5 ㎃ max
220 V AC3.5 ㎃ max
Chức năng bảo vệBảo vệ quá dòngChức năng bảo vệ được thực hiện trong phạm vi 110 ~ 190% dòng điện đầu ra định mức
Bảo vệ quá áp5.75 – 7.0 V13.8 – 16.8 V17.3 – 21 V27.6 – 33.6 V
Bảo vệ quá nhiệt140 ℃
Bảo vệ đoản mạch ngõ raTự khởi động lại
Đèn báo ngõ raLED xanh
ETCĐộ bền điện môi2,700 V AC for 1 min, Detection current =10 ㎃, (Input – Output)
1,500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Input . FG)
500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Output – FG)
Vật liệu cách điện50 ㏁ min. (Input – Output, FG), (Output – FG)
Môi trườngNhiệt độ môi trường– 25 ~ +50 ℃ (Xem thêm biểu đồ giảm tải do nhiệt)
Độ ẩm môi trường20 ~ 90 % RH (không đọng sương)
Nhiệt độ bảo quản-30 ~ +85 ℃ (không đọng sương)
Chống rung10 – 55 ㎐, biên độ 0.375 ㎜, 2 giờ cho mỗi 3 hướng (không di chuyển)
Chống va đập150 ㎨, 3 lần cho mỗi 6 hướng. (trạng thái đóng gói)
Trọng lượngkhoảng 238 g (không kèm hộp)
Hanyoung TPS 50 Watt (5 V, 12 V, 15 V, 24 V d.c.)
ModelTPS-50S-05TPS-50S-12TPS-50S-15TPS-50S-24
Ngõ raĐiện áp ngõ ra5 V12 V15 V24 V
Dòng định mức ngõ ra9 A4.2 A3.4 A2.1 A
Công suất ngõ ra45 W50.4 W51 W50.4 W
Dòng tải tối đa12 A5.5 A4.0 A2.8 A
Tỉ lệ dao động điện áp±50 ㎷±120 ㎷±150 ㎷±240 ㎷
Tỉ lệ dao động điện áp tải±50 ㎷±120 ㎷±150 ㎷±240 ㎷
Ripple/noise50/100 ㎷ max80/170 ㎷ max80/170 ㎷ max100/200 ㎷ max
Dao động nhiệt độ môi trường50 ㎷120 ㎷150 ㎷240 ㎷
Thời gian hoạt động500 ㎳ max(110 V AC, Io = 100 %)
Remaining time20 ㎳ min (110 V AC, Io = 100 %)
Khoảng dao động điện áp4.75 – 5.25 V11.4 – 12.6 V14.25 – 15.75 V22.8 – 25.2 V
Khoảng thiết lập điện ápTối đa ±1 % (điện áp định mức ngõ ra)
Ngõ vàoĐiện áp ngõ vào100 – 240 V AC (※ khoảng điện áp được thiệt kế : 85 – 264 V AC)
Tần số50 – 60 ㎐ (47 – 63 ㎐)
Dòng (A)110 V AC1.31.31.31.3
220 V AC0.60.60.60.6
Hiệu năng220 V AC75 %83 %85 %87 %
Dòng khởi động110 V AC20 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start)
220 V AC40 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start)
Dòng rò110 V AC3.5 ㎃ max
220 V AC3.5 ㎃ max
Chứn năng bảo vệBảo vệ quá dòngChức năng bảo vệ được thực hiện trong phạm vi 110 ~ 190% dòng điện đầu ra định mức
Bảo vệ quá áp5.75 – 7.0 V13.8 – 16.8 V17.3 – 21 V27.6 – 33.6 V
Bảo vệ quá nhiệt140 ℃
Bảo vệ đoản mạchTự khởi động lại
Đèn báo ngõ raLed xanh
ETCĐộ bền điện môi2,700 V AC for 1 min, Detection current =10 ㎃, (Input – Output)
1,500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Input . FG)
500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Output – FG)
Vật liệu cách điện50 ㏁ min. (Input – Output, FG), (Output – FG)
Môi trườngNhiệt độ môi trường– 25 ~ +50 ℃ (Xem đồ thị giảm tải ngõ ra)
Độ ẩm môi trường20 ~ 90 % RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ bảo quản-30 ~ +85 ℃ (không ngưng tụ)
Chống rung10 – 55 ㎐, biên độ 0.375 ㎜, 2 giờ cho mỗi 3 hướng (không di chuyển)
Chống va đập150 ㎨, 3 3 lần cho mỗi 6 hướng. (trạng thái đóng gói)
Trọng lượngkhoảng 328 g (chưa bao gồm hộp)
Hanyoung TPS 75 Watt (5 V, 12 V, 15 V, 24 V d.c.)
ModelTPS-75S-05TPS-75S-12TPS-75S-15TPS-75S-24
Ngõ raĐiện áp định mức ngõ ra5 V12 V15 V24 V
Dòng tải định mức13 A6.3 A5 A3.1 A
Công suất65 W75.6 W75 W74.4 W
Dòng tải tối đa15 A7.0 A5.3 A3.5 A
Tỉ lệ dao động điện áp±50 ㎷±120 ㎷±150 ㎷±240 ㎷
Tỉ lệ dao động điện áp tải±50 ㎷±120 ㎷±150 ㎷±240 ㎷
Ripple/noise50/100 ㎷ max80/170 ㎷ max80/170 ㎷ max100/200 ㎷ max
Dao động nhiệt môi trường50 ㎷120 ㎷150 ㎷240 ㎷
Thời gian hoạt động500 ㎳ max(110 V AC, Io = 100 %)
Remaining time20 ㎳ min (110 V AC, Io = 100 %)
Khoảng dao động điện áp4.75 – 5.25 V11.4 – 12.6 V14.25 – 15.75 V22.8 – 25.2 V
Khoảng thiết lập điện áp±1 % max (điện áp ngõ ra định mức)
Ngõ vàoĐiện áp nguồn cấp100 – 240 V AC (※ điện áp được thiết kế : 85 – 264 V AC)
Tần số50 – 60 ㎐ (47 – 63 ㎐)
Dòng tiêu thụ(A)110 V AC1.71.71.71.7
220 V AC0.80.80.80.8
Hiệu suất220 V AC77 %85 %85 %87 %
Dòng khở động110 V AC20 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start)
220 V AC40 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start)
Dòng rò110 V AC3.5 ㎃ max
220 V AC3.5 ㎃ max
Chức năng bảo vệBảo vệ quá dòngChức năng bảo vệ được thực hiện trong phạm vi 110 ~ 190% dòng điện đầu ra định mức
Bảo vệ quá áp5.75 – 7.0 V13.8 – 16.8 V17.3 – 21 V27.6 – 33.6 V
Bảo vệ quá nhiệt140 ℃
Bảo vệ đoản mạchTự khởi động lại
Đèn báo ngõ raLED xanh
ETCĐộ bền điện môi2,700 V AC for 1 min, Detection current =10 ㎃, (Input – Output)
1,500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Input . FG)
500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Output – FG)
Vật liệu cách điện50 ㏁ min. (Input – Output, FG), (Output – FG)
Môi trườngNhiệt độ môi trường– 25 ~ +50 ℃ (Xem thêm biểu đồ giảm tải ngõ ra)
Độ ẩm môi trường20 ~ 90 % RH (Không ngưng tụ)
Nhiệt độ bảo quản-30 ~ +85 ℃ (không ngưng tụ)
Chống rung10 – 55 ㎐, biên độ 0.375 ㎜, 2 giờ cho mỗi 3 hướng (không chuyển động)
Chống va đập150 ㎨, 3 lần cho mỗi 6 hướng. (trạng thái đóng gói)
Weightkhoảng 394 g (chưa bao gồm hộp)
Nội dung được trích từ website Hanyoung

Nội dung được trích từ website Hanyoung

nguồn Hanyoung, nguồn tổ ong
Ngày đăng: 06/07/2021 / Cập nhật: 02/07/2021
By: Kết nối
Để lại một bình luận
← Catalog relay trung gian IDEC RU4S-A24 Catalog relay trung gian IDEC RU4S-A220 →

Chuyên mục

  • blogs (9)
  • Giải pháp (8)
  • Giới thiệu sản phẩm (14)
  • Phần mềm (4)
  • Sự kiện khuyến mãi (2)
  • Tài liệu (159)
  • Tin tức (201)
  • Video (10)

Bình luận mới nhất

  • Zio Dio trong Hướng dẫn sử dụng bộ điều khiển kho lạnh FOX-2005
  • Kết nối trong Hướng dẫn sử dụng nhiệt ẩm kế tự ghi EasyLog EL-USB-2-LCD
  • Trần Anh Vân trong Hướng dẫn sử dụng nhiệt ẩm kế tự ghi EasyLog EL-USB-2-LCD
  • Minh Lê trong Nhiệt kế tự ghi Tempmate-S1-V2
  • Minh Lê trong Tempmate – Tra cứu giấy chứng nhận – Hiệu chuẩn của nsx

Tags

an toàn thực phẩm catalog cá tra công tắc áp suất cảm biến áp suất Autonics danfoss doanh nghiệp thủy sản doanh nghiệp xuất khẩu Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP) hải sản kho lạnh kim ngạch xuất khẩu ngành thủy sản nhiệt-ẩm kế tự ghi nhiệt kế container nhiệt kế kho lạnh nhiệt kế nhà thuốc nhiệt kế nhà thuốc tây nhiệt kế tự ghi nhiệt kế xe lạnh nhiệt kế xe tải nhiệt độ nhập khẩu nuôi trồng thủy sản nông sản relay áp suất rờ le áp suất Tempmate-M1 theo dõi nhiệt độ thủy sản thủy sản việt nam thực phẩm tự ghi nhiệt độ vasep xuất khẩu xuất khẩu cá tra xuất khẩu thuỷ sản Việt Nam xuất khẩu thủy sản xuất khẩu tôm xuất nhập khẩu điều khiển điều khiển nhiệt độ điều khiển nhiệt độ Autonics ẩm kế tự ghi

Bài viết mới

  • Đấu nối Danfoss MP55, MP54
  • Catalog đá lọc Danfoss 48-DC
  • Tempmate-S1V2 – Giám sát nhiệt độ hàng đông lạnh xuất nhập khẩu
  • Tempmate – Tra cứu giấy chứng nhận – Hiệu chuẩn của nsx
  • Nhiệt kế tự ghi Supco CR87B-220C – sử dụng và bảo quản

CongNghiepLanh.com

60/4B1 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh

+84 28 6259 0079

online@congnghieplanh.com

Trực tuyến

  • Tài khoản
  • Giỏ hàng
  • Đặt hàng
  • Yêu thích

Quy định & điều khoản

  • Chính sách quyền riêng tư
  • Điều khoản dịch vụ
  • Quy định sử dụng

Liên kết

Copyright © 2017 congnghieplanh.com. All Rights Reserved.