Cá ngừ Việt Nam và cơ hội tại thị trường Trung Đông – châu Phi
Trong 8 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam sang Trung Đông đạt gần 60 triệu USD, giảm 23,4% so với cùng kỳ năm 2024. Nhìn chung, xuất khẩu cá ngừ sang Trung Đông đang có sự dịch chuyển rõ rệt: sản phẩm chủ lực là cá ngừ đóng hộp, thị trường tiêu thụ đang mở rộng ngoài Israel sang Ai Cập, UAE và một số điểm đến mới nổi. Trong khi đó, dù còn khiêm tốn nhưng các nước châu Phi đang có xu hướng tăng mạnh NK cá ngừ Việt Nam với kim ngạch 20,5 triệu USD, tăng 71% so với cùng kỳ.
Xét theo sản phẩm XK sang Trung Đông, cá ngừ đóng hộp tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn nhất với hơn 39,4 triệu USD, tương đương 66,1% tổng kim ngạch, dù giảm nhẹ 8,7% so với cùng kỳ. Ngược lại, các nhóm sản phẩm khác đều giảm mạnh: cá ngừ chế biến khác giảm 65,7%, cá ngừ phi lê đông lạnh (mã 0304) giảm 18,9%, và cá ngừ tươi/sống/đông lạnh/khô ngoài 0304 giảm tới 90,4%. Điều này cho thấy thị trường Trung Đông ngày càng tập trung vào nhóm sản phẩm tiện lợi và có tính ổn định cao là đồ hộp.
Xét theo thị trường, Israel vẫn dẫn đầu với kim ngạch 24,8 triệu USD (41,6% thị phần) nhưng giảm tới 48,4%, do ảnh hưởng của xung đột địa chính trị tại khu vực này. Trái lại, Ai Cập vươn lên mạnh mẽ, đạt 14,7 triệu USD, tăng gấp hơn 2 lần và chiếm gần 25% thị phần, trở thành điểm sáng trong khu vực. Một số thị trường khác ghi nhận tăng trưởng tích cực gồm UAE (+16,1%), Syria (+282,4%), Thổ Nhĩ Kỳ (+49,2%), Oman (+266,2%) và Kuwait (+140,2%). Trong khi đó, Saudi Arabia và Jordan lại sụt giảm mạnh, lần lượt -62,6% và -37%.
Thị trường cá ngừ tại Trung Đông & Châu Phi
Trung Đông và châu Phi là hai khu vực giàu tiềm năng cho xuất khẩu cá ngừ, với nhu cầu ngày càng tăng từ người tiêu dùng, đặc biệt trong các thành phố lớn và vùng ven biển. Cá ngừ được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm đóng hộp, chế biến sẵn, và trong một số trường hợp cao cấp hơn là cá ngừ tươi hoặc cấp đông.
Một số quốc gia Trung Đông có mức thu nhập trung bình đến cao như Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE), Saudi Arabia, Kuwait, Qatar… có nhu cầu mạnh cho thực phẩm cao cấp, bao gồm cá ngừ chế biến và nhập khẩu. Israel là thị trường ngách giàu tiềm năng với nhu cầu cao về cá ngừ đóng hộp, giá trị tiêu thụ trên đầu người lớn. Tuy nhiên, thách thức chính là yêu cầu Kosher khắt khe và cạnh tranh từ sản phẩm châu Âu, Thái Lan, đòi hỏi doanh nghiệp Việt chú trọng chất lượng và chứng nhận.
Trong khi đó, ở châu Phi, nhu cầu cũng ngày càng tăng tại các nước như Nam Phi, Kenya, Nigeria… do đô thị hóa, thay đổi khẩu phần ăn, và tăng dân số, đặc biệt tầng lớp trung lưu.
Các yếu tố thúc đẩy
- Tăng trưởng dân số & đô thị hóa: Cả hai khu vực đều có dân số trẻ, tỷ lệ đô thị hóa cao hơn mức trung bình thế giới. Khi thu nhập hộ gia đình tăng, tiêu dùng thực phẩm chế biến và thực phẩm nhập khẩu tăng.
- Thay đổi khẩu vị và lối sống: Mong muốn sử dụng thực phẩm nhanh, tiện, chất lượng cao hơn (chẳng hạn đóng hộp, cấp đông) thúc đẩy thị trường cá ngừ.
- Môi trường chính sách nhập khẩu: Nhiều nước Trung Đông không có biển (ví dụ Jordan, Iraq) hoặc có diện tích biển hạn chế, nên họ phụ thuộc vào nhập khẩu. Đồng thời, các hiệp định thương mại, thuế nhập khẩu và tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm được nâng cao, tạo ra rào cản nhưng cũng là tín hiệu cho sản phẩm chất lượng cao.
- Logistics & chuỗi cung ứng: Các cảng biển, đường biển và đường hàng không, hải quan nhanh gọn hơn giúp vận chuyển sản phẩm cá ngừ tươi/cấp đông dễ hơn, phù hợp hơn với thị trường lớn và tốc độ phát triển nhanh.
Thách thức
- Tiêu chuẩn chất lượng và kiểm dịch: Nhiều nước Trung Đông/Africa yêu cầu cao về chứng nhận, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, vệ sinh. Nếu nguồn cung không đáp ứng được, hàng hóa có thể bị trả về hoặc bị giữ lâu, chi phí cao.
- Chi phí vận chuyển và bảo quản: Đối với cá ngừ tươi hoặc cấp đông, cần chi phí lớn cho lạnh, vận chuyển nhanh, bảo quản. Khoảng cách xa, hạ tầng tại một số khu vực châu Phi còn hạn chế, mất điện hay kho lạnh kém chất lượng là rủi ro.
- Cạnh tranh từ các nguồn khác: Các nước Đông Nam Á, châu Mỹ Latinh, châu Âu cũng xuất khẩu cá ngừ, có khi với giá rẻ hơn. Đồng thời hàng giá rẻ, sản phẩm thay thế (ví dụ cá hộp khác loại) có thể ảnh hưởng.
- Khó khăn về thuế và chính sách thương mại: Một số quốc gia áp thuế cao, hoặc có biện pháp bảo hộ hàng nội địa. Ngoài ra, chi phí giấy tờ chứng nhận, kiểm định có thể rào cản với doanh nghiệp nhỏ.
- Biến động giá nguyên liệu đầu vào & chi phí nhiên liệu: Cá ngừ là hàng hóa nhạy với chi phí nhiên liệu (vận chuyển, đánh bắt), biến động tỷ giá tiền tệ cũng ảnh hưởng mạnh.
Cơ hội thị trường cụ thể
- Thị trường cao cấp / phân khúc đông đảo trung lưu: Cá ngừ dạng đóng hộp cao cấp, cá ngừ tươi hoặc cấp đông, sản phẩm có giá trị gia tăng (ví dụ chế biến sẵn, seasoning, đóng gói đẹp) có thể được đón nhận ở Trung Đông (Dubai, Saudi Arabia…) nơi nhập khẩu thực phẩm cao cấp là nhu cầu lớn.
- Sản phẩm GTGT: Chế biến cá ngừ thành sản phẩm tiện lợi, có thương hiệu rõ ràng, bao bì đẹp, đạt chuẩn quốc tế sẽ giúp tăng lợi nhuận và cạnh tranh tốt hơn với hàng giá rẻ.
- Hợp tác Logistics, kho lạnh: Đầu tư vào kho lạnh, bảo quản, vận chuyển lạnh trong chuỗi cung ứng sẽ là chìa khóa để đảm bảo chất lượng và mở rộng thị trường.
- Thị trường nội địa châu Phi: Ngoài xuất khẩu vào Trung Đông, xuất khẩu sang các nước châu Phi lân cận — những nơi có cảng biển và dân số lớn — là cơ hội tốt. Ví dụ Nigeria, Ghana, Kenya — nơi nhu cầu thực phẩm đóng hộp tăng, và có tiềm lực nhập khẩu.
- Thương mại điện tử / kênh bán lẻ hiện đại: Siêu thị, bán lẻ cao cấp, cửa hàng thực phẩm nhập khẩu ngày càng phổ biến, có thể giúp đưa sản phẩm cá ngừ đạt chuẩn tiếp cận được người tiêu dùng dễ hơn.
5. Chiến lược khuyến nghị
Dựa trên phân tích trên, sau đây là một số chiến lược mà các doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ, bao gồm Việt Nam, nên cân nhắc:
Nâng cao chất lượng & chứng nhận: Đảm bảo sản phẩm có chứng nhận quốc tế (HACCP, MSC, BRC…), thực hành thu hoạch, chế biến tốt, truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
Tối ưu chuỗi lạnh / logistics: Hợp tác với nhà cung cấp logistics chuyên nghiệp, cải thiện kho lạnh, sử dụng cả đường biển và đường hàng không khi cần để giữ độ tươi.
Đa dạng hóa sản phẩm: Không chỉ sản phẩm cơ bản, mà có sản phẩm đóng hộp, hộp cao cấp, sản phẩm xử lý sẵn, gia vị, dạng bữa ăn nhanh tiện lợi.
Xây dựng thương hiệu & marketing: Phù hợp với thị hiếu địa phương: khẩu vị, cách đóng gói, nhãn mác tiếng Anh/tiếng Ả Rập/tiếng Pháp, quảng cáo địa phương, tham gia hội chợ thực phẩm.
Tìm đối tác phân phối tại địa phương: Làm việc với các nhà phân phối, siêu thị địa phương, chuỗi bán lẻ nhập khẩu; tận dụng hệ thống bán lẻ hiện đại & truyền thống.
Theo dõi chính sách & rào cản thương mại: Am hiểu quy định nhập khẩu, thuế, tiêu chuẩn, hạn ngạch; chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, tránh rủi ro bị trả hàng.
Dự báo
- Trong 5-10 năm tới, thị trường cá ngừ tại Trung Đông dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định, đặc biệt ở các quốc gia như UAE, Saudi Arabia, Oman, Qatar, do mức sống ngày càng cao và nhập khẩu thực phẩm.
- Ở châu Phi, mặc dù còn nhiều thách thức về cơ sở hạ tầng và logistics, nhưng Việt Nam hay các nước xuất khẩu có thể tập trung vào các thị trường ổn định như Nam Phi, Kenya, Nigeria, Ghana, nơi có cảng biển, nền kinh tế phát triển hơn, dân cư đô thị hóa nhanh.
- Xu hướng sản phẩm “xanh”, bền vững, có chứng nhận về nguồn gốc (sustainable fishing) sẽ ngày càng quan trọng; người tiêu dùng và các siêu thị nhập khẩu sẽ ưu tiên sản phẩm có nhãn rõ về môi trường, khai thác bền vững.
Nguồn vasep