Thị trường nội địa: Một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững ngành cá tra?

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu nhiều biến động, chiến lược “quay về sân nhà” đang được nhiều ngành hàng XK cân nhắc, trong đó có ngành cá tra. Nhưng liệu thị trường nội địa có thể đóng vai trò như một giải pháp bền vững thực sự cho ngành cá tra Việt Nam, hay vẫn chỉ là giải pháp tạm thời khi XK gặp khó?
Theo số liệu từ Hải quan Việt Nam, nửa đầu tháng 7/2025, XK cá tra của Việt Nam đạt gần 94 triệu USD, tăng 11% so với cùng kỳ năm ngoái. Lũy kế XK tính đến ngày 15/7/2025 đạt hơn 1,1 tỷ USD, tăng 11% so với cùng kỳ năm 2024. Một số thị trường có tốc độ tăng trưởng ấn tượng như: Brazil tăng 73%, Malaysia tăng 33%, Thái Lan tăng 32%, Mỹ tăng 12%, cho thấy nhu cầu phục hồi ở một số khu vực.
Tuy nhiên, bên cạnh các điểm sáng, bức tranh XK cá tra vẫn tồn tại không ít thách thức: XK sang Colombia giảm 10%, sang Đức giảm gần 20%, và Ả Rập Xê Út cũng giảm 15,1%. Đồng thời, rủi ro từ các yếu tố vĩ mô như xung đột thương mại, lạm phát, biến động tỷ giá và chính sách thuế quan (đặc biệt là Mỹ đang xem xét áp thuế bổ sung với nhiều đối tác) đang khiến ngành cá tra đối mặt với chu kỳ biến động mới.
Trong bối cảnh đó, câu hỏi ngày càng được đặt ra rõ nét: Thị trường nội địa liệu có đủ tiềm lực để trở thành điểm tựa?
Thực tế, thị trường trong nước vẫn còn khá khiêm tốn, chỉ khoảng 5-7% tổng sản lượng cá tra được tiêu thụ tại thị trường nội địa. Phần lớn cá tra được doanh nghiệp nuôi và chế biến nhằm phục vụ xuất khẩu, còn tiêu dùng trong nước chủ yếu là các sản phẩm cá tra nguyên con, phi lê sơ chế với hình thức đơn điệu và ít được đầu tư về bao bì, thương hiệu. Điều này phần lớn do nhận thức người tiêu dùng chưa đồng đều, thói quen tiêu dùng còn ưu tiên các loại cá truyền thống như cá lóc, cá chép, cá rô đồng hơn là cá tra nuôi công nghiệp. Ngoài ra, giá bán trong nước thường thấp hơn 30–40% so với giá XK, khiến không nhiều DN mặn mà với kênh phân phối nội địa.
Tuy nhiên, bài học từ các quốc gia trong khu vực cho thấy nội địa không nên chỉ là “phương án dự phòng” mà hoàn toàn có thể là trụ cột ổn định, nếu được phát triển đúng hướng. Tại Thái Lan – quốc gia có ngành nuôi cá rô phi phát triển, khoảng 60% sản lượng được tiêu thụ nội địa, nhờ việc chính phủ đưa cá vào khẩu phần ăn tại trường học, bệnh viện, quân đội và các cơ sở công. Còn tại Ấn Độ, với dân số 1,4 tỷ người, cá nước ngọt là nguồn protein chính, góp phần duy trì sản xuất ổn định ngay cả khi XK chững lại.
Việt Nam – với quy mô dân số gần 100 triệu người, mức sống tăng đều và xu hướng ăn sạch, ăn tiện lợi lên ngôi – hoàn toàn có tiềm năng trở thành thị trường tiêu thụ chiến lược cho cá tra. Nhưng để làm được điều đó, ngành cá tra cần vượt qua nhiều rào cản: từ tâm lý tiêu dùng, thói quen nấu nướng, đến hệ thống phân phối, bao bì, truyền thông và nhận diện sản phẩm.
Một số DN lớn đã thử nghiệm đa dạng hóa sản phẩm chế biến sâu như chả cá, cá viên, bún cá đóng gói, hướng đến người tiêu dùng trẻ, học sinh, công nhân và bếp ăn tập thể. Tuy nhiên, để nội địa thực sự trở thành “phao cứu sinh”, cần có sự vào cuộc mạnh mẽ hơn từ các chương trình như đưa cá tra vào chương trình dinh dưỡng học đường, gói hỗ trợ kích cầu tiêu dùng thủy sản, hoặc các chiến dịch truyền thông quốc gia.
Với những biến động khó lường trên thị trường XK, việc chỉ phụ thuộc vào kênh nước ngoài có thể khiến ngành cá tra dễ rơi vào thế bị động. Khi đó, thị trường nội địa không còn là một lựa chọn, mà sẽ là yếu tố sống còn để giữ được dòng tiền, duy trì sản xuất, bảo vệ người nuôi và ổn định việc làm.
Tóm lại, thị trường nội địa không phải là lời giải duy nhất, nhưng là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của ngành cá tra. Đã đến lúc, Việt Nam cần coi nội địa là “thị trường thật sự” – không chỉ là giải pháp ngắn hạn khi XK gặp khó, mà là “thành trì dài hạn” để tạo sức đề kháng cho toàn chuỗi giá trị cá tra.
Thu Hằng
Nguồn Vasep