Xuất khẩu cá ngừ sang Trung Đông 2025 – một năm đầy sóng gió

Xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam sang Trung Đông năm 2025 đầy biến động, khi các yếu tố như xung đột địa chính trị, chi phí logistics tăng, cùng yêu cầu về tiêu chuẩn Halal và chuỗi truy xuất nguồn gốc trở thành “thước đo sống còn” đối với các doanh nghiệp xuất – nhập khẩu.
Hiện trạng năm 2025: cầu mạnh, sự gián đoạn nhập khẩu
Theo các báo cáo ngành, thị trường cá ngừ chế biến và đóng hộp của Trung Đông năm 2024 đã đạt quy mô khoảng 328.000 tấn, tương ứng giá trị khoảng 1,3 tỷ USD. Trung Đông vẫn là khu vực nhập khẩu ròng – Saudi Arabia, UAE và Israel là các nước dẫn đầu về giá trị nhập khẩu.
Tuy nhiên, năm 2025 chứng kiến những cú sốc từ phía nhập khẩu, NK cá ngừ của phần lớn các thị trường lớn trong khối này đều giảm sâu.
Theo số liệu thống kê của Hải quan Việt Nam, XK cá ngừ của Việt Nam sang khối thị trường này trong 8 tháng đầu năm 2025 giảm 23% so với cùng kỳ năm 2024, đạt gần 60 triệu USD. Trong đó, XK sang Israel giảm 48%, Libăng giảm 9%, Jodan giảm 37%, Arập Xêut giảm 63%. Những gián đoạn này chịu ảnh hưởng bởi xung đột khu vực, chi phí vận tải tăng cao khi đường biển qua Biển Đỏ trở nên bất ổn.
Bên cạnh sự sụt giảm tại các thị trường nêu trên, XK sang khối thị trường này cũng có một vài điểm sáng như sự tăng XK sang thị trường Ai Cập (tăng 141%) và UAE (tăng 16%).
Động lực & thách thức: từ khâu logistics đến tiêu chuẩn
Một mảng sáng trong bức tranh thị trường cá ngừ Trung Đông là nhu cầu với cá ngừ đóng gói – đóng hộp hoặc túi – vẫn được dự báo tăng ổn định. Báo cáo cho thấy khu vực Trung Đông & châu Phi có thể đạt doanh thu lớn hơn khi đến năm 2030.
GCC – nhóm các quốc gia vùng Vịnh – có thị trường cá ngừ riêng đã đạt khoảng 862,6 triệu USD vào năm 2024. Dự báo cho giai đoạn tới sẽ tăng trưởng chậm hơn, khi mức chuyển đổi từ nhập khẩu thuần túy sang đầu tư cơ sở chế biến trong khu vực gia tăng nhằm củng cố chuỗi cung ứng nội địa.
Tuy nhiên, chi phí logistics – đặc biệt chi phí container lạnh, bảo hiểm vận tải khi qua tuyến Biển Đỏ, cũng như chi phí năng lượng – là áp lực không nhỏ. Các doanh nghiệp xuất khẩu buộc phải đầu tư mạnh hơn vào chuỗi lạnh, kho trung chuyển, và hệ thống truy xuất nguồn gốc.
Ngoài ra, yêu cầu Halal ngày càng phổ biến, cùng áp lực từ chứng nhận bền vững, càng khiến chi phí gia tăng và đòi hỏi quản lý chất lượng nghiêm ngặt hơn.
Dự báo 2025 và tương lai: tăng trưởng nhưng chậm lại
Trong năm 2025, kỳ vọng trong khu vực Trung Đông, nhu cầu cá ngừ chế biến vẫn sẽ tăng, đặc biệt ở phân khúc đóng hộp và dạng túi (pouch) tiện dụng. Việt Nam có cơ hội gia tăng thị phần nếu tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu sang Ai Cập và Ả Rập Xê Út – hai thị trường chiến lược — đồng thời ổn định vị thế tại UAE, Israel.
Trong bối cảnh toàn cầu, thị trường nhập khẩu cá ngừ được dự báo đạt khoảng 1,75 – 1,8 triệu tấn trong năm 2025, với giá trị trên 9 tỷ USD. Trên bình diện khu vực Trung Đông, các dự báo cho giai đoạn 2025–2030 cho thấy mức tăng trưởng khiêm tốn: thị trường cá ngừ đóng gói tại Trung Đông & châu Phi dự kiến tiếp tục mở rộng nhưng tốc độ tăng chậm.
Cụ thể, thị trường cá ngừ chế biến Trung Đông được dự báo đạt xấp xỉ 366.000 tấn vào năm 2035, với giá trị xấp xỉ 1,6 tỷ USD. Phần lớn tiềm năng tăng trưởng sẽ đến từ các quốc gia vùng Vịnh – nơi cải thiện hạ tầng, nhập khẩu chiến lược và phát triển chế biến nội địa là ưu tiên.
Những rủi ro lớn khi XK sang khu vực thị trường này bao gồm tiếp diễn bất ổn tại khu vực Biển Đỏ – làm tăng chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng – cùng khả năng gián đoạn thương mại do xung đột lan rộng hơn.
Năm 2025 là năm thử thách với thị trường cá ngừ Trung Đông: nhu cầu vẫn mạnh, nhưng gián đoạn nhập khẩu và chi phí cao khiến lợi nhuận chịu áp lực. Trong dài hạn, tăng trưởng vẫn có thể tiếp tục, nhưng sẽ ở mức “chậm và ổn định.” Với vai trò quyết định của hạ tầng logistics, chuỗi lạnh và khả năng tuân thủ tiêu chuẩn cao (Halal, truy xuất nguồn gốc, bền vững), những doanh nghiệp có chiến lược linh hoạt và quản lý rủi ro tốt sẽ có lợi thế hơn trong cuộc đua cam go này.
Nguyễn Hà
Nguồn vasep