Danh mục: Tài liệu
Catalog Autonics TC4H-14R
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4H-14R có tốc độ lấy mẫu nhanh 100ms và độ chính xác hiển thị ± 0.5%, hiệu suất ưu việt và tiết kiệm chi phí. Autonics TC4H-14R hỗ trợ ngõ ra relay và SSR, có thể đồng thời hiển thị PV và SV.
Catalog cảm biến áp suất Autonics PSAN-01CA-RC1/8
Autonics PSAN-01CA-RC1/8 có chức năng tự động điều chỉnh mức áp suất phù hợp khi có sự thay đổi của áp suất ban đầu, nhằm cung cấp giá trị ngõ ra ổn định và chính xác.
Catalog điều khiển nhiệt độ Autonics TC4M-24R
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4M-24R có tốc độ lấy mẫu nhanh 100ms và độ chính xác hiển thị ± 0.5%, hiệu suất ưu việt và tiết kiệm chi phí. Autonics TC4M-24R hỗ trợ ngõ ra relay và SSR, có thể đồng thời hiển thị PV và SV.
Catalog cảm biến áp suất Autonics PSAN-01CV-RC1/8
Autonics PSAN-01CV-RC1/8 có chức năng tự động điều chỉnh mức áp suất phù hợp khi có sự thay đổi của áp suất ban đầu, nhằm cung cấp giá trị ngõ ra ổn định và chính xác.
Catalog điều khiển nhiệt độ Autonics TC4S-24R
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TC4S-24R có tốc độ lấy mẫu nhanh 100ms và độ chính xác hiển thị ± 0.5%, hiệu suất ưu việt và tiết kiệm chi phí. Autonics TC4S-24R hỗ trợ ngõ ra relay và SSR, có thể đồng thời hiển thị PV và SV.
Catalog cảm biến áp suất Autonics PSA-C01-RC1/8
Cảm biến áp suất Autonics PSA-C01-RC1/8 có ngưỡng áp suất định mức -100 đến 100 kPa, màn hình hiển thị số LED cao 9.5mm.
Catalog cảm biến áp suất Autonics PSA-1-RC1/8
Cảm biến áp suất Autonics PSA-1-RC1/8 có ngưỡng áp suất định mức 0 đến 10 bar, màn hình hiển thị số LED cao 9.5mm.
Catalog cảm biến áp suất Autonics PSA-1P-RC1/8
Cảm biến áp suất Autonics PSA-1P-RC1/8 có ngưỡng áp suất định mức 0 đến 10 bar, màn hình hiển thị số LED cao 9.5mm.
Catalog cảm biến áp suất Autonics PSA-01P-RC1/8
Cảm biến áp suất Autonics PSA-01P-RC1/8 có ngưỡng áp suất định mức 0 đến 1 bar, màn hình hiển thị số LED cao 9.5mm.
Catalog công tắc xoay Hanyoung MRS series
Nhìn chung, chỉ một vài lựa chọn cơ bản trong Hanyoung MRS series: phi 30,25 hoặc 22; số vị trí: 2,3; viền: nhôm hoặc nhựa.